Từ điển Trần Văn Chánh
豑 - trật
Thứ tự đẳng cấp của chén rót rượu cúng tế thời xưa. Như 秩 (bộ 禾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
豑 - trật
Như chữ Trật 秩.